giấc xuân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấc xuân+
- Beautiful woman's sweet sleep.
- "Thuý Vân chợt tỉnh giấc xuân " (Nguyễn Du)
- "Thuý Vân chợt tỉnh giấc xuân " (Nguyễn Du)
- Thuy Van sudden woke from her sweet sleep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấc xuân"
- Những từ có chứa "giấc xuân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 630